Máy đo độ nhám và biên dạng Mitutoyo SV-C4500CNC Hybrid Type1A [mm] X=200mm; Z2=500mm; CPS2525, Y-axis, 525-676-12
Contact
Máy đo độ nhám-biên dạng Mitutoyo SV-C4500CNC Hybrid Type1B [mm] X=200mm; Z2=500mm; CPS0517, Y-axis, 525-677-12
Contact
Máy đo biên dạng - độ nhám Mitutoyo Formtracer Extreme CS-H5000CNC H [mm] X=200mm; Z2=500mm, 525-706-12
Contact
Máy đo biên dạng - độ nhám Mitutoyo Formtracer Extreme CS-H5000CNC H [mm] X=200mm; Z2=500mm; Y-axis, 525-707-12
Contact
Máy đo biên dạng - độ nhám Formtracer Extreme CS-5000CNC S [mm] X=200mm; Z2=500mm; α, 525-727-12
Contact
Máy đo biên dạng - độ nhám Mitutoyo Formtracer Extreme CS-5000CNC S [mm] X=200mm; Z2=500mm; Y-axis & α, 525-729-12
Contact
Máy đo biên dạng - độ nhám Mitutoyo Formtracer Extreme CS-H5000CNC S [mm], X=200mm; Z2=300mm, 525-776-12
Contact
Máy đo biên dạng - độ nhám Mitutoyo Formtracer Extreme CS-H5000CNC S [mm], X=200mm; Z2=300mm; Y-axis, 525-777-12
Contact
Máy đo biên dạng - độ nhám Mitutoyo Formtracer Extreme CS-5000CNC H [mm], X=200mm; Z2=500mm; α, 525-747-12
Contact
Máy đo biên dạng - độ nhám Mitutoyo Formtracer Extreme CS-5000CNC H [mm], X=200mm; Z2=500mm; Y-axis & α, 525-749-12
Contact